Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金璧辉煌

Pinyin: jīn bì huī huáng

Meanings: Splendor and brilliance resembling gold and jade., Sự rực rỡ, lộng lẫy như vàng và ngọc., 形容建筑物等非常华丽灿烂。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“芙蓉冠,金璧辉煌。玉簪珠履,紫绶金章。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 丷, 人, 王, 玉, 辟, 光, 军, 火, 皇

Chinese meaning: 形容建筑物等非常华丽灿烂。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“芙蓉冠,金璧辉煌。玉簪珠履,紫绶金章。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy của công trình hoặc khung cảnh.

Example: 宫殿金璧辉煌。

Example pinyin: gōng diàn jīn bì huī huáng 。

Tiếng Việt: Cung điện rực rỡ lộng lẫy như vàng ngọc.

金璧辉煌
jīn bì huī huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự rực rỡ, lộng lẫy như vàng và ngọc.

Splendor and brilliance resembling gold and jade.

形容建筑物等非常华丽灿烂。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“芙蓉冠,金璧辉煌。玉簪珠履,紫绶金章。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金璧辉煌 (jīn bì huī huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung