Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金玉良言
Pinyin: jīn yù liáng yán
Meanings: Những lời khuyên quý giá như vàng và ngọc., Valuable advice or wise sayings as precious as gold and jade., 金玉黄金和美玉。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]老哥哥教导的话,句句是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 人, 王, 丶, 艮, 言
Chinese meaning: 金玉黄金和美玉。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]老哥哥教导的话,句句是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十一回。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi ý kiến hay lời dạy bảo sâu sắc.
Example: 他的建议是金玉良言。
Example pinyin: tā de jiàn yì shì jīn yù liáng yán 。
Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy quý giá như vàng ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời khuyên quý giá như vàng và ngọc.
Nghĩa phụ
English
Valuable advice or wise sayings as precious as gold and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金玉黄金和美玉。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]老哥哥教导的话,句句是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế