Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金玉其质
Pinyin: jīn yù qí zhì
Meanings: Bản chất tốt đẹp, quý giá như vàng ngọc., A nature or essence as precious and pure as gold and jade., 质本质,品质。指人的品质高洁。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第一回“不惟金玉其质,亦且冰雪为心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丷, 人, 王, 丶, 一, 八, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: 质本质,品质。指人的品质高洁。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第一回“不惟金玉其质,亦且冰雪为心。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi phẩm chất của con người.
Example: 她是个金玉其质的人。
Example pinyin: tā shì gè jīn yù qí zhì de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người có phẩm chất quý giá như vàng ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất tốt đẹp, quý giá như vàng ngọc.
Nghĩa phụ
English
A nature or essence as precious and pure as gold and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质本质,品质。指人的品质高洁。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第一回“不惟金玉其质,亦且冰雪为心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế