Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金玉之言

Pinyin: jīn yù zhī yán

Meanings: Words of wisdom that are as precious as gold and jade., Những lời khuyên quý giá như vàng và ngọc., 金玉黄金和美玉。象黄金美玉那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]恩相~,某当终身佩铭。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 人, 王, 丶, 言

Chinese meaning: 金玉黄金和美玉。象黄金美玉那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]恩相~,某当终身佩铭。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh giá trị lớn lao của một lời nói hoặc lời khuyên.

Example: 老师的话真是金玉之言。

Example pinyin: lǎo shī de huà zhēn shì jīn yù zhī yán 。

Tiếng Việt: Lời thầy giáo thật quý giá như vàng ngọc.

金玉之言
jīn yù zhī yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời khuyên quý giá như vàng và ngọc.

Words of wisdom that are as precious as gold and jade.

金玉黄金和美玉。象黄金美玉那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]恩相~,某当终身佩铭。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金玉之言 (jīn yù zhī yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung