Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金牌

Pinyin: jīn pái

Meanings: Huy chương vàng, biểu tượng chiến thắng cao nhất trong thi đấu thể thao., Gold medal, symbolizing the highest victory in sports competitions., ①指体育比赛中冠军所获得的奖牌。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 人, 王, 卑, 片

Chinese meaning: ①指体育比赛中冠军所获得的奖牌。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải thưởng cao quý.

Example: 他在奥运会上赢得了金牌。

Example pinyin: tā zài ào yùn huì shàng yíng dé le jīn pái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.

金牌
jīn pái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy chương vàng, biểu tượng chiến thắng cao nhất trong thi đấu thể thao.

Gold medal, symbolizing the highest victory in sports competitions.

指体育比赛中冠军所获得的奖牌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金牌 (jīn pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung