Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金淘沙拣

Pinyin: jīn táo shā jiǎn

Meanings: Panning for gold in sand (metaphor for selecting something valuable)., Tìm kiếm kim cương giữa cát (ẩn dụ cho việc chọn lọc thứ quý giá)., 从沙里淘拣金子。比喻写作时琢词炼句。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 丷, 人, 王, 匋, 氵, 少, 扌

Chinese meaning: 从沙里淘拣金子。比喻写作时琢词炼句。

Grammar: Thường dùng với nghĩa bóng, ám chỉ hành động sàng lọc, chọn lựa kỹ lưỡng.

Example: 他从一堆沙子中金淘沙拣出珍贵的东西。

Example pinyin: tā cóng yì duī shā zi zhōng jīn táo shā jiǎn chū zhēn guì de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm ra thứ quý giá từ một đống cát.

金淘沙拣
jīn táo shā jiǎn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm kim cương giữa cát (ẩn dụ cho việc chọn lọc thứ quý giá).

Panning for gold in sand (metaphor for selecting something valuable).

从沙里淘拣金子。比喻写作时琢词炼句。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...