Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金浆玉醴
Pinyin: jīn jiāng yù lǐ
Meanings: Đồ uống quý giá, rượu ngon như vàng và ngọc., A highly prized beverage, likened to gold and jade., 浆酒;醴甜酒。原指仙药,后指美酒佳酿。[出处]晋·葛洪《抱朴子·内篇》“朱草生名山岩石中,汁如血,以金玉投其中,立便可丸如泥,久则成水。以金投之,名为金浆,以玉投之,名为玉醴,服之皆长生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 丷, 人, 王, 丬, 夕, 水, 丶, 豊, 酉
Chinese meaning: 浆酒;醴甜酒。原指仙药,后指美酒佳酿。[出处]晋·葛洪《抱朴子·内篇》“朱草生名山岩石中,汁如血,以金玉投其中,立便可丸如泥,久则成水。以金投之,名为金浆,以玉投之,名为玉醴,服之皆长生。”
Grammar: Chỉ các loại thức uống cao cấp, xuất hiện trong văn cảnh sang trọng.
Example: 宴会上居然有金浆玉醴。
Example pinyin: yàn huì shàng jū rán yǒu jīn jiāng yù lǐ 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc lại có những đồ uống quý giá như vàng và ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ uống quý giá, rượu ngon như vàng và ngọc.
Nghĩa phụ
English
A highly prized beverage, likened to gold and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浆酒;醴甜酒。原指仙药,后指美酒佳酿。[出处]晋·葛洪《抱朴子·内篇》“朱草生名山岩石中,汁如血,以金玉投其中,立便可丸如泥,久则成水。以金投之,名为金浆,以玉投之,名为玉醴,服之皆长生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế