Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金浆玉液
Pinyin: jīn jiāng yù yè
Meanings: A precious drink compared to gold and jade., Một loại thức uống quý giá được ví như vàng và ngọc., 道教说是一种用金和玉溶于朱草而成的仙药。也指美酒。[出处]唐·陈子昂《送中岳二三真人序》“真朋羽会,金浆玉液。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 人, 王, 丬, 夕, 水, 丶, 夜, 氵
Chinese meaning: 道教说是一种用金和玉溶于朱草而成的仙药。也指美酒。[出处]唐·陈子昂《送中岳二三真人序》“真朋羽会,金浆玉液。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để nói về đồ uống thanh khiết, quý phái.
Example: 传说中的仙人喝的都是金浆玉液。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de xiān rén hē de dōu shì jīn jiāng yù yè 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, các vị thần đều uống những thức uống quý như vàng và ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại thức uống quý giá được ví như vàng và ngọc.
Nghĩa phụ
English
A precious drink compared to gold and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道教说是一种用金和玉溶于朱草而成的仙药。也指美酒。[出处]唐·陈子昂《送中岳二三真人序》“真朋羽会,金浆玉液。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế