Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金波玉液
Pinyin: jīn bō yù yè
Meanings: Precious wine or drink compared to gold and jade., Rượu quý, đồ uống ngon như vàng và ngọc., 比喻美酒。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“今闻老母被囚,虽金波玉液不能下咽矣。”[例]海错山珍锦盘中,捧着龙肝凤胆;~银壶内,泛出青黄碧绿。——《粉妆楼》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丷, 人, 王, 氵, 皮, 丶, 夜
Chinese meaning: 比喻美酒。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“今闻老母被囚,虽金波玉液不能下咽矣。”[例]海错山珍锦盘中,捧着龙肝凤胆;~银壶内,泛出青黄碧绿。——《粉妆楼》第七十九回。
Grammar: Dùng để miêu tả thức uống quý giá, hiếm có.
Example: 这酒如同金波玉液。
Example pinyin: zhè jiǔ rú tóng jīn bō yù yè 。
Tiếng Việt: Loại rượu này giống như vàng và ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu quý, đồ uống ngon như vàng và ngọc.
Nghĩa phụ
English
Precious wine or drink compared to gold and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻美酒。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“今闻老母被囚,虽金波玉液不能下咽矣。”[例]海错山珍锦盘中,捧着龙肝凤胆;~银壶内,泛出青黄碧绿。——《粉妆楼》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế