Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金汤
Pinyin: jīn tāng
Meanings: Refers to something as solid and impregnable as a fortress., Chỉ sự kiên cố, vững chắc như thành lũy., ①“金城汤池”的略语。[例]金汤非粟而不守,水旱有待而无迁。——王融《永明九年策秀才文》。[例]固若金汤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 人, 王, 氵
Chinese meaning: ①“金城汤池”的略语。[例]金汤非粟而不守,水旱有待而无迁。——王融《永明九年策秀才文》。[例]固若金汤。
Grammar: Thường được dùng trong cụm từ 固若金汤 (kiên cố như thành lũy), là một thành ngữ chỉ sự bền vững.
Example: 固若金汤。
Example pinyin: gù ruò jīn tāng 。
Tiếng Việt: Kiên cố như thành lũy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự kiên cố, vững chắc như thành lũy.
Nghĩa phụ
English
Refers to something as solid and impregnable as a fortress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“金城汤池”的略语。金汤非粟而不守,水旱有待而无迁。——王融《永明九年策秀才文》。固若金汤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!