Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金汤之固
Pinyin: jīn tāng zhī gù
Meanings: A stronghold or fortified place that is extremely secure., Sự vững chắc như thành đồng vách sắt., 像金城汤池那样牢不可破。[出处]明·张岱《龙山文帝祠募疏》“右并城隍,赖有金汤之固。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 人, 王, 氵, 丶, 古, 囗
Chinese meaning: 像金城汤池那样牢不可破。[出处]明·张岱《龙山文帝祠募疏》“右并城隍,赖有金汤之固。”
Grammar: Cụm từ này thường dùng để mô tả tính kiên cố của một địa điểm hoặc tình thế.
Example: 这座城堡有金汤之固。
Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo yǒu jīn tāng zhī gù 。
Tiếng Việt: Lâu đài này có sự vững chắc như thành đồng vách sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự vững chắc như thành đồng vách sắt.
Nghĩa phụ
English
A stronghold or fortified place that is extremely secure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像金城汤池那样牢不可破。[出处]明·张岱《龙山文帝祠募疏》“右并城隍,赖有金汤之固。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế