Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金殿
Pinyin: jīn diàn
Meanings: Golden palace - refers to a majestic or sacred hall, Điện vàng - chỉ cung điện nguy nga hoặc nơi linh thiêng, ①金饰的殿堂,指帝王的宫殿。[例]金殿玉楼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 人, 王, 殳
Chinese meaning: ①金饰的殿堂,指帝王的宫殿。[例]金殿玉楼。
Grammar: Danh từ ghép, '金' (vàng) + '殿' (điện). Mang tính biểu tượng cho quyền lực hoặc tôn giáo.
Example: 金殿里供奉着许多神像。
Example pinyin: jīn diàn lǐ gòng fèng zhe xǔ duō shén xiàng 。
Tiếng Việt: Trong điện vàng thờ phụng rất nhiều tượng thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện vàng - chỉ cung điện nguy nga hoặc nơi linh thiêng
Nghĩa phụ
English
Golden palace - refers to a majestic or sacred hall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金饰的殿堂,指帝王的宫殿。金殿玉楼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!