Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金榜挂名

Pinyin: jīn bǎng guà míng

Meanings: Gắn tên trên bảng vàng - đạt danh hiệu cao trong thi cử, To have one’s name on the golden list - achieve high honors in exams, 指科举得中。同金榜题名”。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第二折“直等的俺孩儿金榜挂名时,那其间新婚燕尔。”明·冯梦龙《警世通言》第十七卷若要洞府花烛夜,必须金榜挂名时。”[例]到那时,我是要恭贺你和小表嫂的~,洞房花烛了。——清·曾朴《孽海花》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丷, 人, 王, 旁, 木, 圭, 扌, 口, 夕

Chinese meaning: 指科举得中。同金榜题名”。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第二折“直等的俺孩儿金榜挂名时,那其间新婚燕尔。”明·冯梦龙《警世通言》第十七卷若要洞府花烛夜,必须金榜挂名时。”[例]到那时,我是要恭贺你和小表嫂的~,洞房花烛了。——清·曾朴《孽海花》第四回。

Grammar: Thành ngữ cổ điển mô tả thành công trong thi cử, thường dùng trong văn chương.

Example: 十年寒窗苦读,只为金榜挂名。

Example pinyin: shí nián hán chuāng kǔ dú , zhī wèi jīn bǎng guà míng 。

Tiếng Việt: Mười năm đèn sách khổ cực chỉ để tên mình được gắn trên bảng vàng.

金榜挂名
jīn bǎng guà míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn tên trên bảng vàng - đạt danh hiệu cao trong thi cử

To have one’s name on the golden list - achieve high honors in exams

指科举得中。同金榜题名”。[出处]元·秦简夫《剪发待宾》第二折“直等的俺孩儿金榜挂名时,那其间新婚燕尔。”明·冯梦龙《警世通言》第十七卷若要洞府花烛夜,必须金榜挂名时。”[例]到那时,我是要恭贺你和小表嫂的~,洞房花烛了。——清·曾朴《孽海花》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金榜挂名 (jīn bǎng guà míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung