Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金柝
Pinyin: jīn tuò
Meanings: Ancient bronze clappers, Chiêng đồng thời cổ, ①即刁斗。军用铜器,三足一柄,白天用以烧饭,夜晚用以打更。[例]朔气传金柝。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 人, 王, 斥, 木
Chinese meaning: ①即刁斗。军用铜器,三足一柄,白天用以烧饭,夜晚用以打更。[例]朔气传金柝。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Danh từ ghép, '金' (đồng) + '柝' (chiêng). Từ chuyên ngành lịch sử quân sự.
Example: 古时候士兵用金柝来传递信号。
Example pinyin: gǔ shí hòu shì bīng yòng jīn tuò lái chuán dì xìn hào 。
Tiếng Việt: Thời xưa, binh sĩ dùng chiêng đồng để truyền tín hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêng đồng thời cổ
Nghĩa phụ
English
Ancient bronze clappers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即刁斗。军用铜器,三足一柄,白天用以烧饭,夜晚用以打更。朔气传金柝。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!