Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金枷玉锁
Pinyin: jīn jiā yù suǒ
Meanings: Xiềng vàng khóa ngọc - chỉ sự ràng buộc giàu sang nhưng cũng đầy áp lực, Golden shackles and jade locks - refers to wealth that brings burdens, 枷套在脖子上的刑具;锁用铁环连接而成的刑具。比喻儿女既是父母的宝贝,又是负低包袱。[出处]元·无名氏《小张屠》第二折“到来日只少个殃人祸,儿女是金枷玉锁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 人, 王, 加, 木, 丶, 钅
Chinese meaning: 枷套在脖子上的刑具;锁用铁环连接而成的刑具。比喻儿女既是父母的宝贝,又是负低包袱。[出处]元·无名氏《小张屠》第二折“到来日只少个殃人祸,儿女是金枷玉锁。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa giàu sang và hạnh phúc.
Example: 财富有时就像金枷玉锁。
Example pinyin: cái fù yǒu shí jiù xiàng jīn jiā yù suǒ 。
Tiếng Việt: Của cải đôi khi giống như xiềng vàng khóa ngọc, ràng buộc con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xiềng vàng khóa ngọc - chỉ sự ràng buộc giàu sang nhưng cũng đầy áp lực
Nghĩa phụ
English
Golden shackles and jade locks - refers to wealth that brings burdens
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枷套在脖子上的刑具;锁用铁环连接而成的刑具。比喻儿女既是父母的宝贝,又是负低包袱。[出处]元·无名氏《小张屠》第二折“到来日只少个殃人祸,儿女是金枷玉锁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế