Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金条
Pinyin: jīn tiáo
Meanings: Thỏi vàng, Gold bar, ①由黄金铸成的条状物,每条重十两,也有五两或二十两的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 人, 王, 夂, 朩
Chinese meaning: ①由黄金铸成的条状物,每条重十两,也有五两或二十两的。
Grammar: Danh từ ghép, '金' (vàng) + '条' (thỏi/cây). Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tài sản, giàu có.
Example: 他买了一根金条作为投资。
Example pinyin: tā mǎi le yì gēn jīn tiáo zuò wéi tóu zī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một thỏi vàng để đầu tư.

📷 Thanh vàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏi vàng
Nghĩa phụ
English
Gold bar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由黄金铸成的条状物,每条重十两,也有五两或二十两的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
