Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金昭玉粹
Pinyin: jīn zhāo yù cuì
Meanings: Golden radiance and jade purity - describes noble beauty, Ánh vàng ngọc đẹp - miêu tả vẻ đẹp cao quý, 指如金玉之明美。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丷, 人, 王, 召, 日, 丶, 卒, 米
Chinese meaning: 指如金玉之明美。
Grammar: Thành ngữ cao quý, thường dùng để mô tả vẻ đẹp thanh khiết và sang trọng.
Example: 她的气质真是金昭玉粹。
Example pinyin: tā de qì zhì zhēn shì jīn zhāo yù cuì 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy thật sự cao quý như ánh vàng ngọc đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh vàng ngọc đẹp - miêu tả vẻ đẹp cao quý
Nghĩa phụ
English
Golden radiance and jade purity - describes noble beauty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指如金玉之明美。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế