Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金星

Pinyin: jīn xīng

Meanings: Sao Kim (hành tinh), Venus (planet), ①按照离太阳距离排为第二的行星,公转一周224.7天,自转一周243天。[例]眼睛幻觉中的金色像星的小点。[例]眼前金星乱飞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 人, 王, 日, 生

Chinese meaning: ①按照离太阳距离排为第二的行星,公转一周224.7天,自转一周243天。[例]眼睛幻觉中的金色像星的小点。[例]眼前金星乱飞。

Grammar: Danh từ ghép, '金' (vàng) + '星' (sao). Tên gọi hành tinh dựa trên đặc điểm ánh sáng rực rỡ.

Example: 金星是太阳系中最亮的行星之一。

Example pinyin: jīn xīng shì tài yáng xì zhōng zuì liàng de xíng xīng zhī yī 。

Tiếng Việt: Sao Kim là một trong những hành tinh sáng nhất trong hệ mặt trời.

金星 - jīn xīng
金星
jīn xīng

📷 Twilight Hill với hình bóng của cây lớn

金星
jīn xīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao Kim (hành tinh)

Venus (planet)

按照离太阳距离排为第二的行星,公转一周224.7天,自转一周243天。眼睛幻觉中的金色像星的小点。眼前金星乱飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...