Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金无足赤
Pinyin: jīn wú zú chì
Meanings: Gold isn't perfectly red - nothing is perfect, Vàng không đủ đỏ - ám chỉ không có gì hoàn hảo, 足赤成色十足的金子。比喻人也不能十全十美。[出处]宋·戴复古《寄兴》“黄金无足色,白璧有微瑕。求人不求备,妾愿老君家。”[例]~,人无完人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丷, 人, 王, 一, 尢, 口, 龰, 土
Chinese meaning: 足赤成色十足的金子。比喻人也不能十全十美。[出处]宋·戴复古《寄兴》“黄金无足色,白璧有微瑕。求人不求备,妾愿老君家。”[例]~,人无完人。
Grammar: Thành ngữ triết lý, thường dùng để khuyên nhủ người khác chấp nhận thiếu sót.
Example: 人无完人,金无足赤。
Example pinyin: rén wú wán rén , jīn wú zú chì 。
Tiếng Việt: Không ai là hoàn hảo, giống như vàng không hoàn toàn đỏ vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vàng không đủ đỏ - ám chỉ không có gì hoàn hảo
Nghĩa phụ
English
Gold isn't perfectly red - nothing is perfect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足赤成色十足的金子。比喻人也不能十全十美。[出处]宋·戴复古《寄兴》“黄金无足色,白璧有微瑕。求人不求备,妾愿老君家。”[例]~,人无完人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế