Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金断觿决
Pinyin: jīn duàn xī jué
Meanings: To make quick and decisive decisions like cutting with gold, Quyết định nhanh chóng và chính xác như cắt đứt bằng vàng, 如同金属的刀斧砍物,骨制成的锥子解结。形容决断迅速。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“叔则不以此时金断觿决,示斗极于中流,而又奚待与?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 人, 王, 斤, 米, 𠃊, 冫, 夬
Chinese meaning: 如同金属的刀斧砍物,骨制成的锥子解结。形容决断迅速。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“叔则不以此时金断觿决,示斗极于中流,而又奚待与?”
Grammar: Thành ngữ ít dùng phổ biến, mang ý nghĩa khen ngợi khả năng ra quyết định dứt khoát.
Example: 在紧急情况下,他总能金断觿决。
Example pinyin: zài jǐn jí qíng kuàng xià , tā zǒng néng jīn duàn xī jué 。
Tiếng Việt: Trong tình huống khẩn cấp, anh ấy luôn quyết định nhanh chóng và chuẩn xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định nhanh chóng và chính xác như cắt đứt bằng vàng
Nghĩa phụ
English
To make quick and decisive decisions like cutting with gold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如同金属的刀斧砍物,骨制成的锥子解结。形容决断迅速。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“叔则不以此时金断觿决,示斗极于中流,而又奚待与?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế