Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金文

Pinyin: jīn wén

Meanings: Chữ trên đồ đồng (thời cổ đại), Inscriptions on ancient bronze objects, ①古代铜器上的文字,通常专指殷周秦汉铜器上的文字。也叫“钟鼎文”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 人, 王, 乂, 亠

Chinese meaning: ①古代铜器上的文字,通常专指殷周秦汉铜器上的文字。也叫“钟鼎文”。

Grammar: Danh từ ghép, '金' (đồng) + '文' (chữ viết). Chỉ các ký tự khắc trên đồ vật bằng đồng thời cổ đại.

Example: 考古学家正在研究这些青铜器上的金文。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā zhèng zài yán jiū zhè xiē qīng tóng qì shàng de jīn wén 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đang nghiên cứu chữ viết trên những đồ đồng này.

金文
jīn wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ trên đồ đồng (thời cổ đại)

Inscriptions on ancient bronze objects

古代铜器上的文字,通常专指殷周秦汉铜器上的文字。也叫“钟鼎文”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金文 (jīn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung