Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金戈铁骑

Pinyin: jīn gē tiě qí

Meanings: Kỵ binh với vũ khí kim loại - biểu trưng cho sức mạnh quân sự thời phong kiến, Cavalry with metal weapons - represents feudal military power, 比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]清·汪琬《〈苑西集〉序》“我太祖、太宗发祥之址,与夫金戈铁骑百战创业之区,皆所跋涉而导从。”[例]~连蕃汉,烟尘茄角满关山。——清·钱彩《说岳全传》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丷, 人, 王, 丿, 弋, 失, 钅, 奇, 马

Chinese meaning: 比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]清·汪琬《〈苑西集〉序》“我太祖、太宗发祥之址,与夫金戈铁骑百战创业之区,皆所跋涉而导从。”[例]~连蕃汉,烟尘茄角满关山。——清·钱彩《说岳全传》第十五回。

Grammar: Thành ngữ cố định mô tả sự oai hùng của kỵ binh trong chiến tranh thời xưa.

Example: 历史记载了那些金戈铁骑的辉煌战绩。

Example pinyin: lì shǐ jì zǎi le nà xiē jīn gē tiě qí de huī huáng zhàn jì 。

Tiếng Việt: Lịch sử ghi lại những chiến tích vang dội của kỵ binh thời xưa.

金戈铁骑
jīn gē tiě qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỵ binh với vũ khí kim loại - biểu trưng cho sức mạnh quân sự thời phong kiến

Cavalry with metal weapons - represents feudal military power

比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]清·汪琬《〈苑西集〉序》“我太祖、太宗发祥之址,与夫金戈铁骑百战创业之区,皆所跋涉而导从。”[例]~连蕃汉,烟尘茄角满关山。——清·钱彩《说岳全传》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...