Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金戈铁马
Pinyin: jīn gē tiě mǎ
Meanings: Metal weapons and warhorses - symbolizes mighty military force, Ngựa chiến và vũ khí bằng kim loại - tượng trưng cho binh lực mạnh mẽ, 戈闪耀着金光,马配备了铁甲。比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。[出处]《新五代史·李袭吉传》“金戈铁马,蹂践于明时。”[例]想当年~,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 人, 王, 丿, 弋, 失, 钅, 一
Chinese meaning: 戈闪耀着金光,马配备了铁甲。比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。[出处]《新五代史·李袭吉传》“金戈铁马,蹂践于明时。”[例]想当年~,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》词。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh cao, thường xuất hiện trong các bài thơ cổ nói về chiến tranh.
Example: 古代战场上的金戈铁马令人敬畏。
Example pinyin: gǔ dài zhàn chǎng shàng de jīn gē tiě mǎ lìng rén jìng wèi 。
Tiếng Việt: Ngựa chiến và vũ khí trên chiến trường thời xưa thật đáng sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa chiến và vũ khí bằng kim loại - tượng trưng cho binh lực mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Metal weapons and warhorses - symbolizes mighty military force
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戈闪耀着金光,马配备了铁甲。比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。[出处]《新五代史·李袭吉传》“金戈铁马,蹂践于明时。”[例]想当年~,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế