Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金戈铁甲
Pinyin: jīn gē tiě jiǎ
Meanings: Vũ khí và áo giáp bằng kim loại - ám chỉ chiến tranh hoặc quân đội mạnh mẽ, Metal weapons and armor - refers to war or a strong army, 比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]元·乔吉《两世姻缘》第三折“他如今管领着金戈铁甲,簇拥着鼓吹鸣笳,他虽是违条犯法,咱无甚势剑铜铡。”[例]~渡江来,红粉青娥化作灰。——清·方文《刘旋九招集韦园观家伎》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 人, 王, 丿, 弋, 失, 钅, 甲
Chinese meaning: 比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]元·乔吉《两世姻缘》第三折“他如今管领着金戈铁甲,簇拥着鼓吹鸣笳,他虽是违条犯法,咱无甚势剑铜铡。”[例]~渡江来,红粉青娥化作灰。——清·方文《刘旋九招集韦园观家伎》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả sự hùng mạnh trong quân sự. Thường được sử dụng trong văn học Trung Quốc cổ đại.
Example: 这个博物馆展览了古代的金戈铁甲。
Example pinyin: zhè ge bó wù guǎn zhǎn lǎn le gǔ dài de jīn gē tiě jiǎ 。
Tiếng Việt: Bảo tàng này trưng bày vũ khí và áo giáp kim loại thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí và áo giáp bằng kim loại - ám chỉ chiến tranh hoặc quân đội mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Metal weapons and armor - refers to war or a strong army
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻战争。也形容战士持枪驰马的雄姿。同金戈铁马”。[出处]元·乔吉《两世姻缘》第三折“他如今管领着金戈铁甲,簇拥着鼓吹鸣笳,他虽是违条犯法,咱无甚势剑铜铡。”[例]~渡江来,红粉青娥化作灰。——清·方文《刘旋九招集韦园观家伎》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế