Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金库
Pinyin: jīn kù
Meanings: Treasury vault/safe, Kho bạc/két sắt, ①保管、出纳国家资金的机关。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 人, 王, 广, 车
Chinese meaning: ①保管、出纳国家资金的机关。
Grammar: Danh từ ghép, '金' (kho/vàng) + '库' (kho). Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc chỉ nơi cất giữ tài sản quý giá.
Example: 银行的金库非常安全。
Example pinyin: yín háng de jīn kù fēi cháng ān quán 。
Tiếng Việt: Kho bạc của ngân hàng rất an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho bạc/két sắt
Nghĩa phụ
English
Treasury vault/safe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保管、出纳国家资金的机关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!