Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金币

Pinyin: jīn bì

Meanings: Gold coin, Đồng tiền vàng, ①金制的货币。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 人, 王, 丿, 巾

Chinese meaning: ①金制的货币。

Grammar: Danh từ ghép, gồm '金' (vàng) + '币' (tiền xu/tệ). Dùng để chỉ những đồng xu làm từ vàng.

Example: 他收藏了很多古代的金币。

Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō gǔ dài de jīn bì 。

Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều đồng tiền vàng cổ.

金币
jīn bì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng tiền vàng

Gold coin

金制的货币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金币 (jīn bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung