Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金工
Pinyin: jīn gōng
Meanings: Goldsmith or metalworking, Thợ kim hoàn hoặc công việc chế tác đồ kim loại, ①金属的各种加工工作的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 人, 王, 工
Chinese meaning: ①金属的各种加工工作的总称。
Grammar: Từ ghép danh từ, trong đó '金' (kim loại) + '工' (công việc/thợ), thường được dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc lĩnh vực chế tác kim loại.
Example: 他是一位出色的金工。
Example pinyin: tā shì yí wèi chū sè de jīn gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thợ kim hoàn xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ kim hoàn hoặc công việc chế tác đồ kim loại
Nghĩa phụ
English
Goldsmith or metalworking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属的各种加工工作的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!