Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金口玉音
Pinyin: jīn kǒu yù yīn
Meanings: Âm thanh quý giá từ người có địa vị cao, thường dùng để chỉ lời nói hoặc mệnh lệnh của vua chúa., Precious sound from someone in high position, often used to refer to the words or commands of royalty., 旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 人, 王, 口, 丶, 日, 立
Chinese meaning: 旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。
Grammar: Dùng để chỉ âm thanh hoặc lời nói có tầm ảnh hưởng lớn, thường gắn liền với quyền lực.
Example: 金口玉音一出,无人不听。
Example pinyin: jīn kǒu yù yīn yì chū , wú rén bù tīng 。
Tiếng Việt: Khi lời nói quý giá được thốt ra, không ai là không lắng nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh quý giá từ người có địa vị cao, thường dùng để chỉ lời nói hoặc mệnh lệnh của vua chúa.
Nghĩa phụ
English
Precious sound from someone in high position, often used to refer to the words or commands of royalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế