Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金口玉言

Pinyin: jīn kǒu yù yán

Meanings: Lời nói quý giá từ người có quyền lực, tương tự như '金口御言'., Precious words from someone in power, similar to '金口御言'., 旧时俗指皇帝说的话。现在指说出口不能改变的话(用在讽刺)。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沈默。使吾子栖迟穷巷,守此困极。”[例]拜舞已毕,天子~,问道卿是许武之弟乎?”——明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 人, 王, 口, 丶, 言

Chinese meaning: 旧时俗指皇帝说的话。现在指说出口不能改变的话(用在讽刺)。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沈默。使吾子栖迟穷巷,守此困极。”[例]拜舞已毕,天子~,问道卿是许武之弟乎?”——明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》。

Grammar: Cách dùng tương tự '金口御言', thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc hoàng gia.

Example: 大臣们都在等待皇帝的金口玉言。

Example pinyin: dà chén men dōu zài děng dài huáng dì de jīn kǒu yù yán 。

Tiếng Việt: Các quan đại thần đang chờ đợi lời nói quý giá của Hoàng đế.

金口玉言
jīn kǒu yù yán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói quý giá từ người có quyền lực, tương tự như '金口御言'.

Precious words from someone in power, similar to '金口御言'.

旧时俗指皇帝说的话。现在指说出口不能改变的话(用在讽刺)。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沈默。使吾子栖迟穷巷,守此困极。”[例]拜舞已毕,天子~,问道卿是许武之弟乎?”——明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...