Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金口玉牙
Pinyin: jīn kǒu yù yá
Meanings: Golden mouth and jade teeth, referring to the precious words of someone in high position., Miệng vàng răng ngọc, dùng để chỉ lời nói quý giá của người có địa vị cao., 金、玉比喻珍贵。指皇帝是金口玉牙,说什么是什么,不能更改。现比喻说一不二。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沉默。”[例]不信你长个~!我故意从屋里取来秤一称。——柳青《创业史》第二部第一章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 人, 王, 口, 丶, 牙
Chinese meaning: 金、玉比喻珍贵。指皇帝是金口玉牙,说什么是什么,不能更改。现比喻说一不二。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沉默。”[例]不信你长个~!我故意从屋里取来秤一称。——柳青《创业史》第二部第一章。
Grammar: Dùng để chỉ lời nói có giá trị cao, thường mang tính biểu tượng.
Example: 领导的金口玉牙总是让人信服。
Example pinyin: lǐng dǎo de jīn kǒu yù yá zǒng shì ràng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Lời nói của lãnh đạo luôn khiến người ta tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng vàng răng ngọc, dùng để chỉ lời nói quý giá của người có địa vị cao.
Nghĩa phụ
English
Golden mouth and jade teeth, referring to the precious words of someone in high position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金、玉比喻珍贵。指皇帝是金口玉牙,说什么是什么,不能更改。现比喻说一不二。[出处]晋·夏侯湛《抵疑》“今乃金口玉音,漠然沉默。”[例]不信你长个~!我故意从屋里取来秤一称。——柳青《创业史》第二部第一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế