Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金口木舌

Pinyin: jīn kǒu mù shé

Meanings: Golden mouth and wooden tongue, implying someone who speaks cautiously and rarely makes statements., Miệng vàng lưỡi gỗ, ám chỉ người nói năng thận trọng mà ít khi phát ngôn., 以木为舌的铜铃,即木铎,古代施行政教传布命令时所用。指宣扬教化的人。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“天之道不在仲尼乎?仲尼驾说者也;不在兹儒乎?如将复驾其所说,则莫若使诸儒金口而木舌。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 人, 王, 口, 木, 千

Chinese meaning: 以木为舌的铜铃,即木铎,古代施行政教传布命令时所用。指宣扬教化的人。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“天之道不在仲尼乎?仲尼驾说者也;不在兹儒乎?如将复驾其所说,则莫若使诸儒金口而木舌。”

Grammar: Diễn đạt tính cách cẩn trọng trong việc phát ngôn, thường mang tính tích cực hoặc trang trọng.

Example: 他一向金口木舌,从不多言。

Example pinyin: tā yí xiàng jīn kǒu mù shé , cóng bù duō yán 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn giữ mồm giữ miệng, không bao giờ nói nhiều.

金口木舌
jīn kǒu mù shé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng vàng lưỡi gỗ, ám chỉ người nói năng thận trọng mà ít khi phát ngôn.

Golden mouth and wooden tongue, implying someone who speaks cautiously and rarely makes statements.

以木为舌的铜铃,即木铎,古代施行政教传布命令时所用。指宣扬教化的人。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“天之道不在仲尼乎?仲尼驾说者也;不在兹儒乎?如将复驾其所说,则莫若使诸儒金口而木舌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金口木舌 (jīn kǒu mù shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung