Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金印紫绶

Pinyin: jīn yìn zǐ shòu

Meanings: Golden seal and purple ribbon, symbolizing high authority in feudal times., Con dấu vàng và dải ruy-băng màu tím, tượng trưng cho quyền lực cao cả trong thời phong kiến., 黄金印章和系印的紫色绶带。古代相国、丞相、太尉、大司空、太傅、太师、太保、前后左右将军及六宫后妃所掌。[又]代指高官显爵。[出处]《汉书·百官公卿表上》“相国、丞相皆秦官,金印紫绶。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 丷, 人, 王, 卩, 此, 糸, 受, 纟

Chinese meaning: 黄金印章和系印的紫色绶带。古代相国、丞相、太尉、大司空、太傅、太师、太保、前后左右将军及六宫后妃所掌。[又]代指高官显爵。[出处]《汉书·百官公卿表上》“相国、丞相皆秦官,金印紫绶。”

Grammar: Biểu tượng quyền lực, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 古代高官才有资格佩戴金印紫绶。

Example pinyin: gǔ dài gāo guān cái yǒu zī gé pèi dài jīn yìn zǐ shòu 。

Tiếng Việt: Chỉ những quan chức cao cấp thời xưa mới có quyền đeo con dấu vàng và dải ruy-băng tím.

金印紫绶
jīn yìn zǐ shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu vàng và dải ruy-băng màu tím, tượng trưng cho quyền lực cao cả trong thời phong kiến.

Golden seal and purple ribbon, symbolizing high authority in feudal times.

黄金印章和系印的紫色绶带。古代相国、丞相、太尉、大司空、太傅、太师、太保、前后左右将军及六宫后妃所掌。[又]代指高官显爵。[出处]《汉书·百官公卿表上》“相国、丞相皆秦官,金印紫绶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金印紫绶 (jīn yìn zǐ shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung