Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金华
Pinyin: Jīn huá
Meanings: The name of a city in Zhejiang Province, China., Tên một thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc., ①浙江省县级市及专区政府所在地。位于浙江省中部,面积2227平方公里,市区面积18平方公里,人口84万,市区人口11万。经济以农业为主,出产以金华火腿闻名。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 人, 王, 化, 十
Chinese meaning: ①浙江省县级市及专区政府所在地。位于浙江省中部,面积2227平方公里,市区面积18平方公里,人口84万,市区人口11万。经济以农业为主,出产以金华火腿闻名。
Grammar: Là tên địa danh, không thay đổi cấu trúc hoặc vị trí.
Example: 我去年去了金华旅游。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le jīn huá lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Năm ngoái tôi đã đi du lịch đến Kim Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of a city in Zhejiang Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浙江省县级市及专区政府所在地。位于浙江省中部,面积2227平方公里,市区面积18平方公里,人口84万,市区人口11万。经济以农业为主,出产以金华火腿闻名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!