Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金匮石室
Pinyin: jīn guì shí shì
Meanings: Nơi lưu trữ những tài liệu quý giá, thường ám chỉ kho báu tri thức., A place to store precious documents, often referring to a treasure trove of knowledge., 匮柜子。古时国家收藏重要文书处。[出处]《史记·太史公自序》“迁为太史令,紬史记、石室金匮之书。”[例]自老聃写书征藏,以诒孔氏,然后竹帛下庶人,六籍既定,诸书复稍稍出~间。——章炳麟《订孔上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 丷, 人, 王, 匚, 贵, 丆, 口, 宀, 至
Chinese meaning: 匮柜子。古时国家收藏重要文书处。[出处]《史记·太史公自序》“迁为太史令,紬史记、石室金匮之书。”[例]自老聃写书征藏,以诒孔氏,然后竹帛下庶人,六籍既定,诸书复稍稍出~间。——章炳麟《订孔上》。
Grammar: Dùng để chỉ nơi chứa đựng những thứ quý giá, thường mang tính biểu tượng.
Example: 图书馆就像是现代的金匮石室。
Example pinyin: tú shū guǎn jiù xiàng shì xiàn dài de jīn kuì shí shì 。
Tiếng Việt: Thư viện giống như kho báu tri thức thời hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi lưu trữ những tài liệu quý giá, thường ám chỉ kho báu tri thức.
Nghĩa phụ
English
A place to store precious documents, often referring to a treasure trove of knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匮柜子。古时国家收藏重要文书处。[出处]《史记·太史公自序》“迁为太史令,紬史记、石室金匮之书。”[例]自老聃写书征藏,以诒孔氏,然后竹帛下庶人,六籍既定,诸书复稍稍出~间。——章炳麟《订孔上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế