Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金匠
Pinyin: jīn jiàng
Meanings: Thợ kim hoàn, người chuyên chế tác đồ trang sức hoặc vật dụng bằng vàng., Goldsmith, a craftsman who specializes in making jewelry or items from gold., ①做金器皿、手饰及其他制品的手艺人。*②职业为生产或加工金子的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 人, 王, 匚, 斤
Chinese meaning: ①做金器皿、手饰及其他制品的手艺人。*②职业为生产或加工金子的人。
Grammar: Danh từ đơn giản, dùng để chỉ nghề nghiệp.
Example: 这位金匠制作了许多精美的首饰。
Example pinyin: zhè wèi jīn jiàng zhì zuò le xǔ duō jīng měi de shǒu shì 。
Tiếng Việt: Thợ kim hoàn này đã tạo ra nhiều món đồ trang sức tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ kim hoàn, người chuyên chế tác đồ trang sức hoặc vật dụng bằng vàng.
Nghĩa phụ
English
Goldsmith, a craftsman who specializes in making jewelry or items from gold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做金器皿、手饰及其他制品的手艺人
职业为生产或加工金子的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!