Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金刚

Pinyin: jīn gāng

Meanings: Vajra, a powerful figure in Buddhism, or a hard metal like steel., Kim Cương, một nhân vật hay hình tượng mạnh mẽ trong Phật giáo, hoặc có thể chỉ kim loại cứng như thép., ①钻石的略称。[例]美国三十年代拍摄一部怪兽电影,其主角是巨大的猩猩,叫金刚。*②比喻身材巨大、孔武有力的人。*③[方言]某些昆虫(如苍蝇)的蛹。[例]佛教指佛的侍从力士,手执金刚杵(古印度兵器)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 人, 王, 冈, 刂

Chinese meaning: ①钻石的略称。[例]美国三十年代拍摄一部怪兽电影,其主角是巨大的猩猩,叫金刚。*②比喻身材巨大、孔武有力的人。*③[方言]某些昆虫(如苍蝇)的蛹。[例]佛教指佛的侍从力士,手执金刚杵(古印度兵器)。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc miêu tả sức mạnh to lớn.

Example: 佛像旁边有金刚护法。

Example pinyin: fó xiàng páng biān yǒu jīn gāng hù fǎ 。

Tiếng Việt: Bên cạnh tượng Phật có Kim Cương bảo vệ.

金刚
jīn gāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim Cương, một nhân vật hay hình tượng mạnh mẽ trong Phật giáo, hoặc có thể chỉ kim loại cứng như thép.

Vajra, a powerful figure in Buddhism, or a hard metal like steel.

钻石的略称。美国三十年代拍摄一部怪兽电影,其主角是巨大的猩猩,叫金刚

比喻身材巨大、孔武有力的人

[方言]某些昆虫(如苍蝇)的蛹。佛教指佛的侍从力士,手执金刚杵(古印度兵器)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金刚 (jīn gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung