Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金刚怒目
Pinyin: jīn gāng nù mù
Meanings: Ánh mắt tức giận dữ dội của Kim Cương (biểu thị sự nghiêm khắc, đáng sợ)., Vajra’s angry glare (indicating severity and intimidation)., 怒目睁大眼睛,眼珠突出。形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引《谈薮》金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。”[例]不料他竟一点不窘,立刻用~”式,向我大喝一声。——鲁迅《且介亭杂文末编·我的第一个师父》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 丷, 人, 王, 冈, 刂, 奴, 心, 目
Chinese meaning: 怒目睁大眼睛,眼珠突出。形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引《谈薮》金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。”[例]不料他竟一点不窘,立刻用~”式,向我大喝一声。——鲁迅《且介亭杂文末编·我的第一个师父》。
Grammar: Động từ này nhấn mạnh biểu cảm tức giận, thường dùng trong tình huống gây áp lực tâm lý.
Example: 他金刚怒目,吓得大家不敢说话。
Example pinyin: tā jīn gāng nù mù , xià dé dà jiā bù gǎn shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ta trừng mắt giận dữ khiến mọi người không dám nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt tức giận dữ dội của Kim Cương (biểu thị sự nghiêm khắc, đáng sợ).
Nghĩa phụ
English
Vajra’s angry glare (indicating severity and intimidation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怒目睁大眼睛,眼珠突出。形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引《谈薮》金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。”[例]不料他竟一点不窘,立刻用~”式,向我大喝一声。——鲁迅《且介亭杂文末编·我的第一个师父》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế