Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金刚努目
Pinyin: jīn gāng nǔ mù
Meanings: Mắt Kim Cương mở to, ánh mắt mạnh mẽ đầy uy lực., Vajra's eyes wide open, a powerful and authoritative gaze., 形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引宋·庞元英《谈薮·薛道衡》隋吏部侍郎薛道衡,尝游钟山开善寺,谓小僧曰‘金刚何为努目?菩萨何为低眉?’小僧答曰‘金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。’道衡怃然不能对。”[例]板桥、心余未落笔时,先有意为刘蒋,~,正是力量歉处。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 丷, 人, 王, 冈, 刂, 力, 奴, 目
Chinese meaning: 形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引宋·庞元英《谈薮·薛道衡》隋吏部侍郎薛道衡,尝游钟山开善寺,谓小僧曰‘金刚何为努目?菩萨何为低眉?’小僧答曰‘金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。’道衡怃然不能对。”[例]板桥、心余未落笔时,先有意为刘蒋,~,正是力量歉处。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四。
Grammar: Đây là động từ miêu tả hành động và trạng thái, thường liên quan đến biểu cảm mạnh mẽ.
Example: 他金刚努目地盯着对方。
Example pinyin: tā jīn gāng nǔ mù dì dīng zhe duì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn chằm chằm vào đối phương bằng ánh mắt mạnh mẽ đầy uy lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt Kim Cương mở to, ánh mắt mạnh mẽ đầy uy lực.
Nghĩa phụ
English
Vajra's eyes wide open, a powerful and authoritative gaze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容面目威猛可畏。[出处]《太平广记》卷一七四引宋·庞元英《谈薮·薛道衡》隋吏部侍郎薛道衡,尝游钟山开善寺,谓小僧曰‘金刚何为努目?菩萨何为低眉?’小僧答曰‘金刚努目,所以降伏四魔;菩萨低眉,所以慈悲六道。’道衡怃然不能对。”[例]板桥、心余未落笔时,先有意为刘蒋,~,正是力量歉处。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế