Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金兰之契
Pinyin: jīn lán zhī qì
Meanings: A very deep and special bond of friendship akin to brotherhood., Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em với ý nghĩa rất sâu sắc và đặc biệt., 金比喻坚;兰比喻香;契投合。指交情投合的朋友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》“山公与嵇阮一面,契若金兰。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 人, 王, 三, 丶, 㓞, 大
Chinese meaning: 金比喻坚;兰比喻香;契投合。指交情投合的朋友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》“山公与嵇阮一面,契若金兰。”
Grammar: Là danh từ cố định mô tả mối quan hệ thân thiết lên mức cao nhất, thường ít thấy trong văn viết thông thường.
Example: 他们的关系被称为金兰之契。
Example pinyin: tā men de guān xì bèi chēng wéi jīn lán zhī qì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ được gọi là tình bạn sâu sắc như anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em với ý nghĩa rất sâu sắc và đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
A very deep and special bond of friendship akin to brotherhood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金比喻坚;兰比喻香;契投合。指交情投合的朋友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·贤媛》“山公与嵇阮一面,契若金兰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế