Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金兰之友
Pinyin: jīn lán zhī yǒu
Meanings: Người bạn thân thiết như anh em, một cách nói khác của '金兰之交'., A friend as close as a brother; another way to say '金兰之交'., 指亲密的朋友。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 人, 王, 三, 丶, 又, 𠂇
Chinese meaning: 指亲密的朋友。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
Grammar: Cụm từ này cũng giống như '金兰之交', thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他是我的金兰之友。
Example pinyin: tā shì wǒ de jīn lán zhī yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi như anh em ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn thân thiết như anh em, một cách nói khác của '金兰之交'.
Nghĩa phụ
English
A friend as close as a brother; another way to say '金兰之交'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲密的朋友。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế