Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金兰之交
Pinyin: jīn lán zhī jiāo
Meanings: Tình bạn thân thiết như anh em, thường là tình bạn khăng khít và bền chặt., A close and strong friendship akin to brotherhood., 像金石般坚固的交情。[出处]《汉书·韩信传》“足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 人, 王, 三, 丶, 亠, 父
Chinese meaning: 像金石般坚固的交情。[出处]《汉书·韩信传》“足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
Grammar: '金兰之交' là danh từ cố định, không thay đổi vị trí từ. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc mang tính biểu tượng về tình bạn.
Example: 他俩是金兰之交。
Example pinyin: tā liǎ shì jīn lán zhī jiāo 。
Tiếng Việt: Hai người họ là bạn bè thân thiết như anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn thân thiết như anh em, thường là tình bạn khăng khít và bền chặt.
Nghĩa phụ
English
A close and strong friendship akin to brotherhood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像金石般坚固的交情。[出处]《汉书·韩信传》“足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế