Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量材录用

Pinyin: liàng cái lù yòng

Meanings: Dùng người theo khả năng, To employ people based on their abilities, 根据才能大小分配一定工作。同量才录用”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 旦, 里, 才, 木, 彐, 氺, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 根据才能大小分配一定工作。同量才录用”。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến nhân sự.

Example: 企业应该量材录用员工。

Example pinyin: qǐ yè yīng gāi liáng cái lù yòng yuán gōng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp nên tuyển dụng nhân viên dựa trên khả năng của họ.

量材录用
liàng cái lù yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng người theo khả năng

To employ people based on their abilities

根据才能大小分配一定工作。同量才录用”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量材录用 (liàng cái lù yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung