Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量时度力
Pinyin: liàng shí duó lì
Meanings: To consider time and effort, Cân nhắc thời gian và sức lực, 衡量时势,估计力量。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 旦, 里, 寸, 日, 又, 广, 廿, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 衡量时势,估计力量。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong lập kế hoạch hoặc quản lý thời gian.
Example: 量时度力,合理安排工作。
Example pinyin: liáng shí dù lì , hé lǐ ān pái gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cân nhắc thời gian và sức lực, sắp xếp công việc hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc thời gian và sức lực
Nghĩa phụ
English
To consider time and effort
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衡量时势,估计力量。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế