Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量才而为

Pinyin: liàng cái ér wéi

Meanings: Hành động theo khả năng của mình, To act according to one’s abilities, 按照自己力量的大小去做,不要勉强。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 旦, 里, 才, 一, 为

Chinese meaning: 按照自己力量的大小去做,不要勉强。

Grammar: Thành ngữ mang tính khuyến khích, hay dùng trong giáo dục cá nhân.

Example: 每个人都要量才而为。

Example pinyin: měi gè rén dōu yào liáng cái ér wèi 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều cần hành động theo khả năng của mình.

量才而为
liàng cái ér wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động theo khả năng của mình

To act according to one’s abilities

按照自己力量的大小去做,不要勉强。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量才而为 (liàng cái ér wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung