Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量才而为
Pinyin: liàng cái ér wéi
Meanings: To act according to one’s abilities, Hành động theo khả năng của mình, 按照自己力量的大小去做,不要勉强。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 旦, 里, 才, 一, 为
Chinese meaning: 按照自己力量的大小去做,不要勉强。
Grammar: Thành ngữ mang tính khuyến khích, hay dùng trong giáo dục cá nhân.
Example: 每个人都要量才而为。
Example pinyin: měi gè rén dōu yào liáng cái ér wèi 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều cần hành động theo khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động theo khả năng của mình
Nghĩa phụ
English
To act according to one’s abilities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照自己力量的大小去做,不要勉强。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế