Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量己审分
Pinyin: liàng jǐ shěn fēn
Meanings: To examine one’s own abilities and position, Xem xét khả năng và vị trí của mình, 估量自己,省察本分。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 旦, 里, 己, 宀, 申, 八, 刀
Chinese meaning: 估量自己,省察本分。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự tự nhận thức và khiêm tốn trong cuộc sống.
Example: 做人要学会量己审分。
Example pinyin: zuò rén yào xué huì liàng jǐ shěn fēn 。
Tiếng Việt: Làm người cần học cách xem xét khả năng và vị trí của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét khả năng và vị trí của mình
Nghĩa phụ
English
To examine one’s own abilities and position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
估量自己,省察本分。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế