Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量小力微

Pinyin: liàng xiǎo lì wēi

Meanings: Limited ability and weak strength, Khả năng nhỏ bé, sức lực yếu ớt, 数量很少,力量微薄。[出处]鲁迅《华盖集·通讯》“现在的各种小周刊,虽然量小力微,却是小集团或单身的短兵战,在黑暗中,时见匕首的闪光。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 旦, 里, 小, 丿, 𠃌, 彳

Chinese meaning: 数量很少,力量微薄。[出处]鲁迅《华盖集·通讯》“现在的各种小周刊,虽然量小力微,却是小集团或单身的短兵战,在黑暗中,时见匕首的闪光。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường mô tả sự bất lực hoặc khiêm tốn.

Example: 他知道自己量小力微,不敢接受这个任务。

Example pinyin: tā zhī dào zì jǐ liàng xiǎo lì wēi , bù gǎn jiē shòu zhè ge rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết mình khả năng nhỏ bé, không dám nhận nhiệm vụ này.

量小力微
liàng xiǎo lì wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhỏ bé, sức lực yếu ớt

Limited ability and weak strength

数量很少,力量微薄。[出处]鲁迅《华盖集·通讯》“现在的各种小周刊,虽然量小力微,却是小集团或单身的短兵战,在黑暗中,时见匕首的闪光。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量小力微 (liàng xiǎo lì wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung