Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量子力学
Pinyin: liàng zǐ lì xué
Meanings: Quantum mechanics, Cơ học lượng tử, ①现代物理学的理论基础之一。研究微观粒子(如电子、原子、分子等)运动规律及其性质的理论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 旦, 里, 子, 丿, 𠃌, 冖, 𭕄
Chinese meaning: ①现代物理学的理论基础之一。研究微观粒子(如电子、原子、分子等)运动规律及其性质的理论。
Grammar: Danh từ ghép, thuộc nhóm từ chuyên môn hóa cao.
Example: 他正在研究量子力学。
Example pinyin: tā zhèng zài yán jiū liàng zǐ lì xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang nghiên cứu về cơ học lượng tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ học lượng tử
Nghĩa phụ
English
Quantum mechanics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现代物理学的理论基础之一。研究微观粒子(如电子、原子、分子等)运动规律及其性质的理论
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế