Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量力度德

Pinyin: liàng lì duó dé

Meanings: Cân nhắc khả năng và phẩm đức của mình, To weigh one's abilities and moral qualities, 衡量自己的德行是否能够服人,估计自己的能力是否能够胜任。[出处]《左传·隐公十一年》“度德而处之,量力而行之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 旦, 里, 丿, 𠃌, 又, 广, 廿, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 衡量自己的德行是否能够服人,估计自己的能力是否能够胜任。[出处]《左传·隐公十一年》“度德而处之,量力而行之。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý, thường sử dụng trong văn nói hoặc viết nghiêm túc.

Example: 在做决定之前,他总是量力度德。

Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián , tā zǒng shì liàng lì dù dé 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy luôn cân nhắc khả năng và đạo đức của mình.

量力度德
liàng lì duó dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc khả năng và phẩm đức của mình

To weigh one's abilities and moral qualities

衡量自己的德行是否能够服人,估计自己的能力是否能够胜任。[出处]《左传·隐公十一年》“度德而处之,量力而行之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量力度德 (liàng lì duó dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung