Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量凿正枘
Pinyin: liàng záo zhèng ruì
Meanings: Đo lỗ khoan và chỉnh đục (ý chỉ việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi làm), Measure the hole and adjust the chisel (referring to careful consideration before acting)., 指木工度量器物孔眼的大小方圆制作可与之相契合的榫头。比喻说话办事须从实际出发。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 旦, 里, 丵, 凵, 一, 止, 内, 木
Chinese meaning: 指木工度量器物孔眼的大小方圆制作可与之相契合的榫头。比喻说话办事须从实际出发。
Grammar: Thành ngữ này có tính hình tượng cao, thường dùng để nhấn mạnh sự chuẩn bị chu đáo trước khi thực hiện hành động.
Example: 做事要量凿正枘,不可草率。
Example pinyin: zuò shì yào liáng záo zhèng ruì , bù kě cǎo shuài 。
Tiếng Việt: Làm việc cần phải suy xét cẩn thận, không được hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lỗ khoan và chỉnh đục (ý chỉ việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi làm)
Nghĩa phụ
English
Measure the hole and adjust the chisel (referring to careful consideration before acting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指木工度量器物孔眼的大小方圆制作可与之相契合的榫头。比喻说话办事须从实际出发。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế